nón mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nón mê+
- Worn-out conical hat, hoopless palm hat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nón mê"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nón mê":
nhân mãn nón mê nôn mửa - Những từ có chứa "nón mê" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cone conical conic spire bevel-gear cone pepper cone-bearing cone-shaped bevel pinion smoke-bell more...
Lượt xem: 566